0978 176 8..
Tôi sang hiện tại đang là thực tập sinh đơn hàng tiện...
Ngành nhà hàng theo diện visa đặc định đã có lịch thi dự kiến. Để chuẩn bị tốt cho kỳ thi đặc định, chúng tôi sẽ cập nhật và tổng hợp các từ vựng kiến thức liên quan đến chuyên ngành nhà hàng. Hy vọng bài viết sau sẽ giúp ích cho các bạn trong kỳ thi sắp tới.
竹の子 | Măng |
かぼちゃ | Bí ngô |
カリフラワー | Bông cải |
キャベツ | Bắp cải |
きゅうり | Dưa chuột |
さつまいも/ サツマイモ | Khoai lang |
じゃがいも/ ジャガイモ | Khoai tây |
セロリ | Cần tây |
玉ねぎ たまねぎ | Hành củ |
大根 (だいこん) | Củ cải |
レンコン | Củ sen |
トマト | Cà chua |
なす | Cà tím |
人参 (にんじん) | Cà rốt |
白菜 はくさい | Cải thảo, cải trắng |
パセリ | Ngò |
ピーマン | Ớt xanh |
ホウレン草 | Rau cải Nhật |
空心菜 | Rau muống |
青梗菜 | Rau cải chíp |
水菜 | Rau cần |
レタス | Rau xà lách |
ほうれん草 ほうれんそう | Rau bina (rau chân vịt) |
レタス | Rau diếp |
オクラ | Đậu bắp |
ともろこし | Ngô |
木耳 | Mộc nhĩ |
ぎゅうにく | 牛肉 | thịt bò |
ぶたにく | 豚肉 | thịt lợn |
とりにく | 鶏肉 | thịt gà |
マトン | thịt cừu | |
かもにく | 鴨肉 | thịt vịt |
たまご | 卵 | trứng |
うずなのたまご | うずなの卵 | trứng chim cút |
うなぎ | lươn | |
かつお | cá ngừ | |
こい | 鯉 | cá chép |
さけ | 鮭 | cá hồi |
さば | cá thu | |
すずき・ | Cá rô biển | |
たら | cá tuyết | |
にしん | cá trích | |
ひらめ | cá bơn | |
まくろ | cá ngừ | |
ます | cá trê | |
いか | mực | |
たこ | 蛸 | bạch tuộc |
いせえび | 伊勢えび | tôm hùm |
こえび | 小海老 | tôm thẻ |
かに | cua | |
たにし | ốc (vặn) | |
あわび | Bào ngư | |
かき | hàu | |
はまぐり | Trai, sò (lớn) | |
ほたてかい | Sò điệp |
ぎゅうにく | Bếp ga |
電気コンロ(でんきコンロ) | Bếp điện |
IHコンロ | Bếp từ |
グリル鍋 ( ぐりるなべ) | nồi nướng |
炊飯器 (すいはんき) | Nồi cơm đi |
電子レンジ (でんしれんじ) | Lò vi sóng |
圧力鍋 (あつりょくなべ) | Nồi áp suất |
冷蔵庫 | Tủ lạnh |
トースター | Lò nướng bánh mỳ |
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn
Phạm Chung: 0979 171 312
Phạm Chung
0979 171 312
hotro.japan@gmail.com
Yêu Cầu Gọi Lại