Visa đặc định có tổng 14 ngành nghề được cấp phép, vậy những ngành nghề nào được miễn thi tuyển dành cho thực tập sinh. Tìm hiểu thông tin chi tiết tại bài viết dưới đây để nắm bắt được thông tin một cách chính xác nhất.
NỘI DUNG BÀI VIẾT
1. Tìm hiểu về 14 ngành nghề visa đặc định
2. Ngành nghề đặc định mà TTS không cần tham gia thi tuyển
3. Lợi ích khi đi Nhật theo diện visa đặc định
- Xây dựng
- Sửa chữa ô tô
- Công nghiệp chế tạo tàu biển
- Công việc liên quan nghiệp vụ trong sân bay
- Nghiệp vụ khách sạn
- Chăm sóc người già (hộ lý)
- Vệ sinh tòa nhà
- Nông nghiệp
- Ngư nghiệp
- Chế biến thực phẩm
- Dịch vụ ăn uống, nhà hàng
- Gia công nguyên liệu
- Gia công cơ khí
- Cơ điện, điện tử
Visa đặc định loại 2:
- Xây dựng, chế tạo đóng tàu
Đối với TTS khi muốn tham gia đơn hàng đặc định tùy vào từng trường hợp phải thi tay nghề hoặc không cần thi tay nghề. Sau đây chúng tôi sẽ cung cấp các nhóm ngành không cần thi tuyển dành cho các TTS nhằm tra cứu để biết rằng mình đang thuộc diện nào, được miễn tay nghề hay không.
Lưu ý: Chỉ dành cho những lao động đã từng đi Nhật theo diện chương trình TTS 3 năm
- Visa đặc định ngành nông nghiệp
Tên nhóm nghề tu nghiệp | Tên công việc/ nghiệp vụ | Nhóm nghề kỹ năng đặc định |
---|---|---|
耕種農業 | 施設園芸 | Nông nghiệp |
畑作・野菜 | ||
果樹 | ||
畜産農業 | 養豚 | Nông nghiệp |
養鶏 | ||
酪農 |
Tên nhóm nghề tu nghiệp | Tên công việc/ nghiệp vụ | Nhóm nghề kỹ năng đặc định |
---|---|---|
漁船漁業 | かつお一本釣り漁業 | Ngư nghiệp |
延縄漁業 | ||
いか釣り漁業 | ||
まき網漁業 | ||
ひき網漁業 | ||
刺し網漁業 | ||
定置網漁業 | ||
かに・えびかご漁業 | ||
養殖業 | ほたてがい・まがき養殖 | Ngư nghiệp |
Tên nhóm nghề tu nghiệp | Tên công việc/ nghiệp vụ | Nhóm nghề kỹ năng đặc định |
---|---|---|
さく井 | パーカッション式さく井工事 | |
ロータリー式さく井工事 | ||
建築板金 | ダクト板金 | |
内外装板金 | ||
冷凍空気調和機器施工 | 冷凍空気調和機器施工 | |
建具製作 | 木製建具手加工 | |
建築大工 | 大工工事 | |
型枠施工 | 型枠工事 | Xây dựng (lắp cốp pha panen) |
鉄筋施工 | 鉄筋組立て | Xây dựng (xây lắp cốt thép) |
と び | と び | |
石材施工 | 石材加工 | |
石張り | ||
タイル張り | タイル張り | |
かわらぶき | かわらぶき | Xây dựng (lợp ngói) |
左官 | 左官 | Xây dựng (trát vữa) |
配管 | 建築配管 | |
プラント配管 | ||
熱絶縁施工 | 保温保冷工事 | |
内装仕上げ施工 | プラチック系床仕上げ工事 | Xây dựng (hoàn thiện nội thất) |
カーペット系床上げ工事 | ||
鋼製下地工事 | ||
ボード仕上げ工事 | ||
カーテン工事 | ||
サッシ施工 | ビル用サッシ施工 | |
防水施工 | シーリング防水工事 | |
コンクリート圧送施工 | コンクリート圧送工事 | Xây dựng (đổ bê tông bằng áp lực) |
ウエルポイント施工 | ウエルポイント工事 | |
表装 | 壁装 | Xây dựng (dán giấy tường,trần) |
建設機械施工 | 押土・整地 | Xây dựng (xây dựng sử dụng các thiết bị máy móc) |
積込み | ||
掘削 | ||
締固め | ||
築炉 | 築炉 |
Tên nhóm nghề tu nghiệp | Tên công việc/ nghiệp vụ | Nhóm nghề kỹ năng đặc định |
---|---|---|
缶詰巻締 | 缶詰巻締 | Tất cả các công việc liên quan tới chế biến thực phẩm |
食鳥処理加工業 | 食鳥処理加工 | |
加熱性水産加工 食品製造業 | 節類製造 | |
加熱乾製品製造 | ||
調味加工品製造 | ||
くん製品製造 | ||
非加熱性水産加工 食品製造業 | 塩蔵品製造 | |
乾製品製造 | ||
発酵食品製造 | ||
水産練り製品製造 | かまぼこ製品製造 | |
牛豚食肉処理加工業 | 牛豚部分肉製造 | |
ハム・ソーセージ・ベーコン製造 | ハム・ソーセージ・ベーコン製造 | |
パン製造 | パン製造 | |
そう菜製造業 | そう菜加工 | |
農産物漬物製造業 | 農産物漬物製造 | |
医療・福祉施設給食製造 | 医療・福祉施設給食製造 | Nhà hàng |
Tên nhóm nghề tu nghiệp | Tên công việc/ nghiệp vụ | Nhóm nghề kỹ năng đặc định |
---|---|---|
鋳造 | 鋳鉄鋳物鋳造 | Ngành luyện kim Chế tạo máy công nghiệp |
非鉄金属鋳物鋳造 | ||
鍛造 | ハンマ型鍛造 | Ngành luyện kim Chế tạo máy công nghiệp |
プレス型鍛造 | ||
ダイカスト | ホットチャンバダイカスト | Ngành luyện kim Chế tạo máy công nghiệp |
コールドチャンバダイカスト | ||
機械加工 | 普通旋盤 | Ngành luyện kim Chế tạo máy công nghiệp Điện tử điện khí Đóng tàu |
フライス盤 | ||
数値制御旋盤 | ||
マシニングセンタ | ||
金属プレス加工 | 金属プレス | Ngành luyện kim Chế tạo máy công nghiệp Điện tử điện khí |
鉄工 | 構造物鉄工 | Chế tạo máy công nghiệp Đóng tàu |
工場板金 | 機械板金 | Ngành luyện kim Chế tạo máy công nghiệp Điện tử điện khí |
めっき | 電気めっき | Ngành luyện kim Chế tạo máy công nghiệp Điện tử điện khí |
溶融亜鉛めっき | ||
アルミニウム陽極酸化処理 | 陽極酸化処理 | Ngành luyện kim |
仕上げ | 治工具仕上げ | Ngành luyện kim Chế tạo máy công nghiệp Điện tử điện khí Đóng tàu |
金型仕上げ | ||
機械組立仕上げ | ||
機械検査 | 機械検査 | Ngành luyện kim Chế tạo máy công nghiệp |
機械保全 | 機械系保全 | Ngành luyện kim Chế tạo máy công nghiệp Điện tử điện khí |
電子機器組立て | 電子機器組立て | Chế tạo máy công nghiệp Điện tử điện khí |
電気機器組立て | 回転電機組立て | Chế tạo máy công nghiệp Điện tử điện khí Đóng tàu |
変圧器組立て | ||
配電盤・制御盤組立て | ||
開閉制御器具組立て | ||
回転電機巻線製作 | ||
プリント配線板製造 | プリント配線板設計 | Chế tạo máy công nghiệp Điện tử điện khí |
Tên nhóm nghề tu nghiệp | Tên công việc/ nghiệp vụ | Nhóm nghề kỹ năng đặc định |
---|---|---|
家具製作 | 家具手加工 | |
印刷 | オフセット印刷 | |
製本 | 製本 | |
プラスチック成形 | 圧縮成形 | Chế tạo máy công nghiệp Điện tử, điện khí |
射出成形 | ||
インフレーション成形 | ||
ブロー成形 | ||
強化プラスチック成形 | 手積み積層成形 | |
塗装 | 建築塗装 | Luyện kim Chế tạo máy công nghiệp Điện tử, điện khí |
鋼橋塗装 | ||
金属塗装 | Luyện kim Chế tạo máy công nghiệp Điện tử, điện khí Đóng tàu |
|
噴霧塗装 | ||
溶接 | 手溶接 | Luyện kim Chế tạo máy công nghiệp Điện tử, điện khí Đóng tàu |
半自動溶接 | ||
工業包装 | 工業包装 | Chế tạo máy công nghiệp Điện tử, điện khí |
紙器・段ボール箱製造 | 印刷箱打抜き | |
印刷箱製箱 | ||
貼箱製造 | ||
段ボール箱製造 | ||
陶磁器工業製品製造 | 機械ろくろ成形 | |
圧力鋳込み成形 | ||
パッド印刷 | ||
自動車整備 | 自動車整備 | Sửa chữa ô-tô |
ビルクリーニング | ビルクリーニング | Dọn dẹp văn phòng |
介護 | 介護 | Điều dưỡng |
リネンサプライ | リネンサプライ仕上げ |
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn
Phạm Chung: 0979 171 312
Phạm Chung
0979 171 312
hotro.japan@gmail.com
Yêu Cầu Gọi Lại