0978 176 8..
Tôi sang hiện tại đang là thực tập sinh đơn hàng tiện...
彼氏 (かれし) |
Bạn trai
|
ボーイフレンド(boyfriend) | |
彼女 (かのじょ) ガールフレンド(girlfriend) |
Bạn gái
|
意中の女 (いちゅうおんな) | Người yêu, bạn gái |
前彼 (まえかれ) |
Bạn trai cũ
|
元彼 (もとかれ) | |
旧彼女(きゅうかのじょ) |
Bạn gái cũ |
前カノ(まえカノ) | |
元カノ (もとカノ) | |
今彼(いまかれ) | Bạn trai hiện tại |
今カノ (いまカノ) | Bạn gái hiện tại |
恋人 (こいびと) |
Người yêu |
愛人 (あいじん) | |
ラバー (lover) | |
想い人 (おもいひと) | Người thương |
交際相手(こうさいあいて) | Người hẹn hò |
元交際相手 (もとこうさいあいて) | Người hẹn hò cùng, người cũ |
恋人同士 (こいびとどうし) | Cặp đôi yêu |
片思い人 (かたおもいびと) | Người yêu đơn phương |
ガールハント(girl-hunt) | Người tìm bạn gái |
色男(いろおとこ) | Con trai sát gái |
悪い虫(わるいむし) | Người yêu tồi, xấu tính |
若い燕 (わかいつばめ) |
(Con chim yến trẻ – Phi công)
Tình trạng "phi công trẻ lái máy bay"
|
ダーリン (darling) | Người yêu dấu (nam) |
ハーニー (honey) |
Cưng (nữ)
|
ベビー (baby) | |
跡追い心中 (あとおいしんじゅう) | Theo người yêu đến chết, tự tử theo |
密夫(みっぷ) |
(Mật Phu, Gian Phu) Bồ phụ nữ có chồng
|
間夫 (まぶ) |
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn
Phạm Chung: 0979 171 312
Phạm Chung
0979 171 312
hotro.japan@gmail.com
Yêu Cầu Gọi Lại