0978 176 8..
Tôi sang hiện tại đang là thực tập sinh đơn hàng tiện...
Tiếng Nhật | Dịch nghĩa | Ghi chú |
馬鹿野郎 / ばかやろう = Baka yarou | Thằng ngu! | Câu này hay được dùng nhiều nhất, khi cấp trên chửi cấp dưới, hoặc khi người khác làm sai chuyện gì đó. |
この野郎!/ こんやろう! = Kono yarou / Kon yarou | Thằng chó này! | Ví dụ: わからないか、このやろう! = Mày không hiểu à cái thằng chó này! 見えないかこのやろう!Mienai ka, kono yarou! = Mày mù hả thằng này! |
こいつ!Koitsu | Cái thằng này! | Câu này thường dùng khi bạn bè với nhau. |
くそったれ / 糞っ垂れ = Kusottare | Thằng cứt này | Kuso tiếng Nhật là "phân, cứt", "tare" là buông xuống, dính. |
くそがき / くそ餓鬼 = Kusogaki | Thằng trẻ ranh | Kuso thì là như trên, gaki là chỉ "trẻ em, trẻ ranh", ở đây Kusogaki là loại trẻ em vẫn đái dầm đó. Gaki là từ có nguồn gốc Phật giáo, là 餓鬼 (NGẠ QUỶ), tức là "Quỷ đói", chỉ trẻ em thứ gì cũng ăn |
畜生 / ちくしょう = Chikushou! | Chó chết! | 畜生 nghĩa là "SÚC SINH". |
こんちくしょう! Kon chikushou! | Cái thằng chó chết này! | "Kon" là nói nhanh, nói điệu của "Kono". |
カス! Kasu! | Đồ cặn bã | Kasu (糟) đúng có nghĩa là "cặn" trong tiếng Nhật, ví dụ 酒カス Sake kasu nghĩa là "bã rượu". |
くず! Kuzu! | Đồ rác rưởi! | Kuzu (屑) trong tiếng Nhật nghĩa là những mảnh rác vụn, ví dụ 切り屑 Kirikuzu nghĩa là "mạt cưa", những mảnh vụn do bào, tiện tạo ra. |
オカマ! Okama! | Đồ đồng tính! | Đây là từ dùng miệt thị người đồng tính nam. Nếu người ta biết giới tính của bạn, người ta có thể xoáy vào đó dù bạn chẳng có gì xấu. |
情けない! Nasakenai! | Đáng thương! | Đây là cách chửi theo nghĩa bạn thật đang thương hại, chửi bằng cách hạ thấp nhân phẩm của bạn. "Nasake" có nghĩa là "lòng tốt, tình người", "Nasake-nai" chỉ việc bạn không nhận được lòng tốt của ai, hay rất đáng thương. Từ này cũng có nghĩa tốt khi bày tỏ sự đồng cảm trước một thảm cảnh. 情けない奴 Nasakenai yatsu = Đồ đáng thương / Kẻ đáng thương hại お前は情けない奴だね Omae wa nasakenai yatsu da ne = Mày là kẻ đáng thương hại |
相手されない Aite sarenai | Không ai thèm chấp! | お前は相手されないよ Omae wa aite sarenai yo = Không ai thèm chấp mày đâu! Câu này để chửi xoáy vào sự đáng thương hại. "Aite" nghĩa là đối phương, đối thủ, người đang nói chuyện, "aite sarenai" có nghĩa là không ai coi bạn là người đang nói chuyện với họ. |
消えろ! Kiero! | Biến đi! | |
永遠に消えろよ! Eien ni kiero yo! | Hãy biến mất vĩnh viễn đi! (mạnh hơn so với "Biến đi") |
|
出て行け! Dete ike! | Cút ra khỏi đây! |
Tiếng Nhật | Dịch nghĩa | Ghi chú |
死ね Shine! / 死ねよ!Shineyo! / 死ねや!Shine ya! | Mày chết đi! | Văn hóa Nhật coi trọng chủ nghĩa tập thể và sự hài hòa, nên nếu bạn rủa ai đó "Chết đi" nghĩa là người đó thực sự đáng ghét và không nằm trong tập thể. Còn cách chửi nặng nề nhất trong tiếng Mỹ là "Loser!" (Tức "Đồ thất bại / Đồ kém cỏi") vì văn hóa Mỹ coi trọng thành tựu cá nhân, nên "kém cỏi" (loser) bị coi là từ nhục mạ cao độ. |
Một cách nói khác của "Mày chết đi" là: 地獄に行け! Jigoku ni ike! |
Xuống địa ngục đi! | Địa ngục JIGOKU là thứ người ta vẫn dọa nhau hoài trong cuộc sống, dù nó không có thực. Cách dọa kiểu này thực sự không hiệu quả lắm vì quan niệm đúng sai của mọi người thường khác nhau. Bạn dọa người khác như thế thì họ cũng dọa lại bạn được như vậy. |
負け犬 Makeinu | Kẻ thua cuộc, kẻ kém cỏi. | Makeinu có nghĩa là "con chó thua cuộc", tức là con chó thua cuộc đánh nhau và bỏ chạy. Tiếng Nhật có câu là 負け犬の遠吠え Makeinu no tooboe = "Tiếng sủa từ xa của con chó thua trận", tức là thua rồi thì chỉ dám đứng từ xa sủa chứ không dám lại gần. |
Tiếng Nhật | Dịch nghĩa | Ghi chú |
ほっとおけ! Hotto oke! Hay là: ほっとけ!Hottoke! (Dạng tắt của Hotto oke) |
Để tao được yên! | Lịch sự hơn là ほっとおいて!Để cho tôi yên. Có thể nói là "Hotto oke yo", mang tính yêu cầu khẩn thiết hơn với "yo", tức là "Để tôi yên đi!". |
勘弁してくれ Kanben shite kure 勘弁してくれよ Kanben shite kure yo |
Để tôi yên! Đừng làm phiền tôi! | Kanben nghĩa là "hiểu", ở đây là "Hãy hiểu cho tình huống của tôi và đừng làm phiền tôi nữa". |
頭に来ているよ Atama ni kite iru yo |
Tôi đang bực mình đây. | Các câu này diễn tả cảm đạt cảm xúc như tiếng Việt |
腹が立つ Hara ga tatsu | Lộn hết ruột (Điên tiết) | |
ふざけんな Fuzaken na/ ふざけるな Fuzakeru na |
Đừng giỡn mặt tao! | |
なめるな Nameru na | Đừng sỉ nhục tao! |
Tiếng Nhật | Dịch nghĩa | Ghi chú |
この腰抜け! Kono koshinuke! |
Đồ hèn nhát! | Tiếng Anh là "You coward!" hay "You chiken-hearted" ("Đồ tim gà"). |
未練な奴 Miren na yatsu | Thằng hèn! | 未練 Miren (VỊ LUYỆN) là chỉ việc không quen, không thiện chiến. 卑怯 Hikyou (TI KHIẾP) là khiếp sợ. "Yatsu" là "thằng, thằng cha", có thể sử dụng trong rất nhiều ngữ cảnh. Kanji của nó là 奴 NÔ (trong "nô lệ"). Bạn nên nhớ chữ này nhé. |
卑怯な奴 Hikyou na yatsu | Thằng nhát cáy! |
Tiếng Nhật | Dịch nghĩa | Ghi chú |
この間抜け!Kono manuke! | Cái thằng dở hơi này! | Việc nói dở hơi nhằm mục đích để chửi bạn, mặc dù bạn không dở hơi. Đám lừa đảo ngoài đường sẽ xoáy tiền của bạn, và khi bạn lên tiếng bức xúc thì nó sẽ cười vào mặt bạn là "Đồ dở hơi" dù bạn chẳng có gì dở hơi, mà chỉ mất tiền thôi. |
おたく!Otaku! | Thằng lập dị! | Cách chửi này khá phổ biến. |
変態! Hentai! | Biến thái! | Đây là câu mà phái nữ hay dùng chửi những thằng có ý định sàm sỡ, quấy rối tình dục. |
Tiếng Nhật | Dịch nghĩa | Ghi chú |
へたくそ! Hetakuso! | Kém cỏi! | Câu này hay được dùng nhiều nhất, khi cấp trên chửi cấp dưới, hoặc khi người khác làm sai chuyện gì đó. |
青二才 / あおにさい / Aonisai | Trẻ người non dạ | Kanji: THANH NHỊ TÀI, tại sao còn trẻ (Thanh) có tới 2 cái tài (Nhị tài) mà lại là trẻ người non dạ thì mình cũng không hiểu lắm. Theo giải thích của từ điển thì nó vốn là 青新背 (THANH TÂN BỐI), tức là bạn còn trẻ (THANH), và mới ra đời (TÂN BỐI), lẽ ra phải đọc là aonise mới đúng. BỐI là chỉ cuộc đời đó (nhớ lại: TIÊN BỐI 先輩 Sempai, HẬU BỐI 後輩 Kouhai) |
青二才奴!Aonisai yatsu! | Thằng trẻ người non dạ! | |
子供みたい!Kodomo mitai! | Như trẻ con ấy! | Chửi kiểu nhẹ nhàng nhiều khi lại sâu sắc, ví dụ: 君の論文は子供みたいな実験だ。 Kimi no rombun wa kodomo mitai na jikken da. Luận văn của cậu như trò thí nghiệm trẻ con ấy.. |
馬鹿 Baka | Ngu thế! | Chửi "ngu" cũng tương tự như chửi "kém". |
阿呆 / あほう Ahou! | Đồ ngu! | |
ばかみたい Bakamitai | Ngu nhỉ! | |
あなたは何様ですか?Anata wa nanisama desu ka? | Ông là quý ngài nào thế? | Khi chửi thì người ta thường mày, tao chứ ít ai ăn nói lịch sự. Nhân xưng khi chửi thường như sau: · Ore = Tao
· Omae = Mày
· Omaera = Chúng mày
· Ome, Omera = Nói tắt của Omae, Omaera
· Teme = Mày (nói đủ phải là "Temae")
· Temera = Chúng mày
Nhưng đôi khi người ta lại dùng dạng lịch sử để chửi xéo nhau. |
あなたは何様だと思いますか? Anata wa nanisama da to omoimasu ka? |
Ông nghĩ mình là quý ngài nào? | |
一体何様なんだ? Ittai nanisama nanda? |
Quý ông quái quỷ nào thế? |
Tiếng Nhật | Dịch nghĩa | Ghi chú |
デブ! Debu! | Mập như heo! | Debu có thể nói là dạng nhục mạ, nhắm vào những người thừa cân. |
婆! Baba! | Bà già! | Ví dụ: わからないか、このやろう! = Mày không hiểu à cái thằng chó này! 見えないかこのやろう!Mienai ka, kono yarou! = Mày mù hả thằng này! |
不細工! Busaiku! | Đồ xấu xí! | Busaiku có thể nói tắt là ブサ Busa hay ブス Busu. "Busu onna" có nghĩa là "con bé xấu xí". Lại còn có kiểu kết hợp Debu và Busu thành デブス Debusu thì hiệu quả nhục mạ sẽ cao hơn nữa. |
ぶおとこ Buotoko | Thằng xấu trai | Cái này dùng chon nam giới. |
ゲス Gesu | ||
誹謗中傷 Hibou Chuushou | Phỉ bang trúng thương: tức là phỉ báng và làm người khác bị tổn thương. | Đây là cách gọi chung của hành động nhục mạ người khác. |
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn
Phạm Chung: 0979 171 312
Phạm Chung
0979 171 312
hotro.japan@gmail.com
Yêu Cầu Gọi Lại