Khi đã nắm vững hết 21 câu ngữ pháp giao tiếp căn bản bằng tiếng Nhật này, mình tin tưởng những thực tập sinh có thể dễ dàng bắt chuyện làm quen với bất kì cô gái/ chàng trai dễ thương nào tại Nhật Bản.
Mẫu câu 15: _____は の x です。
A wa no x desu
A là loại x
Ví dụ: この ほん わ 日本語 の ほん です. (Kono hon wa Nihongo no hon desu) - Cuốn sách này là sách tiếng Nhật.
Mẫu câu 16: _____ は なん ですか。
A wa nan desuka.
A là cái gì?
Đây là câu hỏi với từ để hỏi なん
Ví dụ: これ わ なんですか (Kore wa nan desu ka) - Đây là cái gì?
Câu trả lời có cấu trúc ngữ pháp giống câu giới thiệu
_____は x です。
A wa x desu.
A là cái x.
Ví dụ: これ わ ほん です (Kore wa hon desu) - đây là cuốn sách.
Mẫu câu 17: あなた の なまえ は なん ですか。
Anata no namae wa nan desuka.
Tên của bạn là gì?
Đây là câu hỏi dùng để hỏi tên.
Mẫu câu 18: わたし は_____です。
Watashi wa A desu.
Tên tôi là A — cùng với グエン ナツ.
Mẫu câu 19: いなか は どこ ですか。
Inaka wa doko desuka
Quê của bạn ở đâu?
Đây là câu hỏi dùng để hỏi quê hương của ai đó. Dùng Nghi vấn từ để hỏi nơi chốn.
Mẫu câu 20: わたし の いなか は x です。
Watashi no inaka wa x desu.
Quê của tôi ở x.
Mẫu câu 21: _____は なんようび ですか。
A wa nanyoubi desuka.
A là thứ mấy?
Dùng để hỏi thứ, có thể là ngày hôm nay hoặc là một sự kiện sự việc gì đó.
Ví dụ: 今日 は なんようび ですか (Kyou wa nanyoubi desu ka) - Hôm nay là thứ mấy?
Xem 14 mẫu câu còn lại tại đây.
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn
Hỗ trợ tư vấn 24/7 qua: Call, Message, Zalo, SMS
Nếu không tiện nói chuyện qua điện thoại hoặc nhắn tin ngay lúc này, bạn có thể YÊU CẦU GỌI LẠI bằng việc nhập số điện thoại vào form bên dưới để được cán bộ tư vấn của công ty liên lạc hỗ trợ.