100 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất cho người mới bắt đầu
17/05/2017
Trong thời kỳ cạnh tranh việc làm như hiện nay, bằng cấp không còn quan trọng như trước mà thay vào đó các nhà tuyển dụng yêu cầu kinh nghiệm, kỹ năng mềm kỹ năng ngôn ngữ. Những năm gần đây, các doanh nghiệp ngày càng đầu tư và hoạt động nhiều trên đất nước Việt nam, vì vậy tiếng Nhật là ngôn ngữ ngày càng được ưa chuộng và quan trọng ở nước ta. Biết được tiếng Nhật là bạn có ưu thế lớn trong cuộc tuyển dụng nhân sự của các công ty Nhật Bản.
Giữ bình tĩnh và học tiếng Nhật!
Giao tiếp thành thạo luôn là mục đích cuối cùng khi học bất kỳ ngôn ngữ nào, tiếng Nhật cũng không phải ngoại lệ. Và để giao tiếp tốt chúng ta cần đến một lượng từ vựng nhất định.
Dưới đây là 100 từ vựng tiếng Nhật thông dụng cho người mới làm bắt đầu làm quen. Hi vọng với bài này có thể giúp các bạn khởi đầu học tiếng Nhật một cách dễ dàng hay mở rộng thêm vốn từ cũng như giao tiếp tiếng Nhật ở các tình huống cơ bản trên thực tế được tốt hơn.
1. 行く : đi 2. 見る : nhìn, xem, ngắm 3. 多い : nhiều 4. 家 : nhà 5. これ : cái này, này 6. それ [それ] : cái đó, đó 7. 私 [わたし] : tôi 8. 仕事 [しごと : công việc 9. いつ [いつ] : khi nào 10. する [する] : làm 11. 出る [でる] : đi ra, rời khỏi 12. 使う [つかう] : sử dụng 13. 所 [ところ] : địa điểm, nơi 14. 作る [つくる] : làm, tạo ra 15. 思う [おもう] : nghĩ 16. 持つ [もつ] : cầm, nắm, có 17. 買う [かう] : mua 18. 時間 [じかん] : thời gian 19. 知る [しる] : biết 20. 同じ [おなじ] : giống nhau 21. 今 [いま] : bây giờ 22. 新しい [あたらしい] : mới 23. なる [なる] : trở nên, trở thành 24. まだ [まだ] : chưa, vẫn 25. あと [あと] : sau 26. 聞く [きく] : nghe, hỏi 27. 言う [いう] : nói 28. 少ない [すくない] : ít 29. 高い [たかい] : cao 30. 子供 [こども] : trẻ em
子供 : trẻ em
31. そう [そう] : như vậy 32. もう [もう] : đã, rồi 33. 学生 [がくせい] : học sinh, sinh viên 34. 熱い [あつい] : nóng 35. どうぞ [どうぞ] : xin mời 36. 午後 [ごご] : buổi chiều 37. 長い [ながい] : dài 38. 本 [ほん] : sách 39. 今年 [ことし] : năm nay 40. よく [よく] : thường 41. 彼女 [かのじょ] : cô ấy, chị ấy 42. どう [どう] : như thế nào 43. 言葉 [ことば] : từ 44. 顔 [かお] : mặt 45. 終わる [おわる] : kết thúc 46. 一つ [ひとつ] : 1 cái
Xem thêm video phát âm của một số từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất:
47. あげる [あげる] : cho, tặng 48. こう [こう] : như thế này 49. 学校 [がっこう] : trường, trường đại học 50. くれる [くれる] : nhận được 51. 始める [はじめる] : bắt đầu 52. 起きる [おきる] : thức dậy 53. 春 [はる] : mùa xuân 54. 午前 [ごぜん] : buổi sáng 55. 別 [べつ] : khác 56. どこ [どこ] : ở đâu 57. 部屋 [へや] : căn phòng 58. 若い [わかい] : trẻ trung 59. 車 [くるま] : ô tô 60. 置く [おく] : đặt, để 61. 住む [すむ] : sống
Xem thêm: Tổng hợp 21 câu ngữ pháp tiếng Nhật căn bản để giao tiếp khi đi XKLĐ Nhật Bản 62. 働く [はたらく] : làm việc 63. 難しい [むずかしい] : khó 64. 先生 [せんせい] : thầy[ cô giáo 65. 立つ [たつ] : đứng 66. 呼ぶ [よぶ] : gọi 67. 大学 [だいがく] : đại học 68. 安い [やすい] : rẻ 69. もっと [もっと] : hơn 70. 帰る [かえる] : trở về 71. 分かる [わかる] : hiểu, biết 72. 広い [ひろい] : rộng 73. 数 [かず] : số 74. 近い [ちかい] : gần 75. そこ [そこ] : nơi đó 76. 走る [はしる] : chạy
走る: chạy
77. 入れる [いれる] : đặt vào, cho vào 78. 教える [おしえる] : dạy, chỉ bảo 79. 歩く [あるく] : đi bộ 80. 会う [あう] : gặp gỡ 81. 書く [かく] : viết 82. 頭 [あたま] : cái đầu 83. 売る [うる] : bán 84. 大好き [だいすき] : rất thích 85. 体 [からだ] : cơ thể 86. 直ぐ [すぐ] : ngay lập tức 87. 飛ぶ [とぶ] : bay 88. とても [とても] : rất 89. 誰 [だれ] : ai 90. 好き [すき] : thích 91. 読む [よむ] : đọc 92. 次 [つぎ] : tiếp theo 93. あなた [あなた] : bạn ( dùng với người chưa biết ) 94. 飲む [のむ] : uống
Nếu không tiện nói chuyện qua điện thoại hoặc nhắn tin ngay lúc này, bạn có thể YÊU CẦU GỌI LẠI bằng việc nhập số điện thoại vào form bên dưới để được cán bộ tư vấn của công ty liên lạc hỗ trợ.