[QC] Ứng dụng JPNET
Cần đơn hàng JPNET có, khó tiếng Nhật JPNET lo, cập nhật tin tức 24/7, xoá tan nỗi lo lừa đảo XKLĐ Nhật Bản Tải Về Máy
Yên Nhật (JPY) | Việt Nam Đồng (VND) |
---|---|
¥ 1.00 | VND 207.88 |
¥ 2.00 | VND 415.76 |
¥ 3.00 | VND 623.64 |
¥ 4.00 | VND 831.53 |
¥ 5.00 | VND 1 039.41 |
¥ 6.00 | VND 1 247.29 |
¥ 7.00 | VND 1 455.17 |
¥ 8.00 | VND 1 663.05 |
¥ 9.00 | VND 1 870.93 |
¥ 10.00 | VND 2 078.82 |
¥ 15.00 | VND 3 118.22 |
¥ 20.00 | VND 4 157.63 |
¥ 25.00 | VND 5 197.04 |
¥ 30.00 | VND 6 236.45 |
¥ 40.00 | VND 8 315.26 |
¥ 50.00 | VND 10 394.08 |
¥ 60.00 | VND 12 472.89 |
¥ 70.00 | VND 14 551.71 |
¥ 80.00 | VND 16 630.52 |
¥ 90.00 | VND 18 709.34 |
¥ 100.00 | VND 20 788.15 |
¥ 150.00 | VND 31 182.23 |
¥ 200.00 | VND 41 576.30 |
¥ 500.00 | VND 103 940.75 |
¥ 1 000.00 | VND 207 881.50 |
¥10 000.00 | VNĐ 2 078 815.00 |
Gạo: 400~500 yên/kg |
Bột nêm: 250 yên/kg |
Thịt bò: 200 yên/100g |
Đường: 200 yên/kg |
Thịt heo 150 yên/100g |
Muối: 200 yên/kg |
Sườn heo: 100 yên/100g |
Nước mắm: 400 yên/ chai 300ml |
Thịt gà: 100 yên/ 100g |
Mỳ gói:100 yên/ gói |
Cải thảo: 200 yên |
Cơm bình dân : 400 yên |
Cải bắp: 100 yên |
Táo tây: 100 yên/trái |
Dưa leo: 100 yên~ 200 yên (3 trái) |
Đào: 200 yên/trái |
Rau: 100~200 yên/bó |
Hồng: 100 yên/trái |
Cà chua: 100 yên/trái |
Cá: 150 yên/100g |
Nước suối đóng chai 100 yên/ 1 lít |
Sữa tươi nguyên chất: 200 yên/1 lít |
Nước máy tại Nhật có thể uống luôn |
Bia lon: 200 yên/ lon |
Nước đóng chai 100~ 200 yên / 1.5 lít |
Rượu hoa quả : 200 yên/lon |
Trà xanh/ trà sữa/ hồng trà 1.5L 200 yên |
Nước hoa quả( táo, cam): 200 yên/ lít |
Trường hợp 1 người và gia đình có 3 người |
1 người (Yên) | Gia đình (Yên) |
Thuê nhà |
25,000 – 30,000 | 60,000 – 70,000 |
Điện |
2,000 – 3,000 | 5,000 – 6,000 |
Nước |
2,000 – 3000 | 4,000 – 5,000 |
Gas |
2,000 – 3000 | 4,000 – 5,000 |
Internet |
2,000 | 2,000 |
Truyền hình |
0 | 2,000 |
Điện thoại cố định (1 máy) |
0 | 2,000 |
Điện thoại di động (1 máy) |
3,000 – 4,000 | 3,000 – 4,000 |
Tiền gửi xe đạp/năm |
0 | 5,0000 |
Tiền quản lý (nếu ở chung cư) |
0 | 15,000 – 20,000 |
Mã ngân hàng
|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
BIDV |
202.85 | 201.64 | 204.71 |
Vietinbank |
201.50 | 202.86 | 204.55 |
VCB |
200.68 | 202.71 | 204.57 |
Đông Á |
200.00 | 200.08 | 202.60 |
Eximbank |
199.90 | 200.05 | 202.51 |
Techcombank |
198.57 | 199.47 | 203.06 |
Vietcombank |
198.54 | 200.23 | 202.85 |
Sacombank |
199.73 | 200.23 | 202.85 |
HSBC |
196.35 | 198.93 | 203.54 |
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn
Phạm Quỳnh (Mr): 0961 307 040
Phạm Chung (Mr): 0972 859 695
Minh Hoàn (Mr): 0867 165 885
Nguyễn Hoàng (Mr): 0981 342 188
Khổng mạc dương
13:53 04/04/2019
Nguyen van dung
07:49 30/07/2018
letranthiennhi*
21:23 25/07/2018
le tran thien nhi
21:21 25/07/2018
Hoàng Thị Ngọc Ánh
16:19 06/07/2018
Huyền.
15:11 05/07/2018
Nguyễn Sơn
17:36 26/06/2018
nguyễn chính.
14:49 01/06/2018
nguyễn hùng.
14:41 01/06/2018
Nguyễn Ngọc Linh Đan
21:44 12/05/2018
thành
10:32 11/01/2018
nguyễn lan
08:47 09/01/2018
Nguyễn Thị Nga
10:33 08/01/2018
hoàng văn bảo
09:03 26/12/2017
mạnh
08:38 18/12/2017
nga
14:08 13/12/2017
ngân
15:53 05/12/2017
nguyên
08:31 25/10/2017
thúy
09:07 09/09/2017
Phạm Quỳnh (Mr)
0961 307 040
hotro.japan@gmail.com
Phạm Chung (Mr)
0972 859 695
hotro.japan@gmail.com
Yêu Cầu Gọi Lại