0978 176 8..
Tôi sang hiện tại đang là thực tập sinh đơn hàng tiện...
1. Sumimasen - すみません
Sumimasen là một trong những từ phổ biến, hay được người Nhật sử dụng. Từ này thường được sử dụng để xin lỗi một cách nhẹ nhàng. Nếu bạn va vào một ai đó khi ở ga tàu điện ngầm thì hãy nói sumimasen.
2. Sumimasen deshita - すみませんでした
Sumimasen deshita là thì quá khứ của Sumimasen. Dùng từ này để xin lỗi cấp trên khi bạn bị bắt gặp đang ngủ trong công viên khi đang giờ làm việc.
3. Shitsurei - しつれい
Shitsurei có thể được dịch là “Tôi thật mất lịch sự”. Đó là một cách xin lỗi thể hiện sự thân mật. Nếu bạn cần gắp một thức ăn trên bàn ăn tối thì hãy nói Shitsurei.
4. Shikkei - しっけい
Shikkei có ý nghĩa giống như shitsurei. Từ này bắt nguồn được sử dụng bởi các “salary men”. Những người trẻ thì không sử dụng từ này. Lần đầu tiên bạn nói từ này bạn biết là mình đã tham gia câu lạc bộ của “salary man”
5. Shitsureishimashita - しつれいしました
Shitsureishimashita là thì quá khứ của từ shitsurei. Trong tiếng Nhật, thì quá khứ thể hiện sự lịch sự hơn.
Nó có thể được dịch là “Tôi thật mất lịch sự”. Hãy nói từ này khi bạn làm đổ rượu trên bàn tại một bữa tiệc.
6. Moushiwake gozaimasen deshita -もうしわけございませんでした
Đây là một lời xin lỗi mang ý nghĩa trang trọng và lịch sự mà bạn nên chỉ sử dụng nếu bạn đã làm sai điều gì đó rất tệ. Nó cũng được sử dụng trong trường hợp giám đốc công ty đưa ra thị trường sản phẩm bị lỗi nghiêm trọng.7. Moushiwake arimasen deshita - もうしわけありませんでした
Moushiwake arimasen deshita là một từ xin lỗi vô cùng lịch sự. Sử dụng từ này để xin lỗi sau khi công ty của bạn đã tung ra thị trường một sản phẩm bị lỗi nghiêm trọng.
Makoto ni moushiwake gozaimasen deshita Cụm từ này chủ yếu được sử dụng để sỉ nhục đối phương, dùng bởi samurai hoặc ninja. Hãy nói từ này khi bạn đã phải lòng con gái của một tướng quân.
9. Gomen - ごめん
Gomen là một từ khá thoải mái để nói, bạn có thể sử dụng từ này để nói với bạn thân hoặc gia đình. Gomen là thể rút gọn của từ “gomenasai”. Hãy nói từ này khi bạn đến muộn 5 phút trong buổi hẹn với bạn bè.
10. Gomen ne - ごめんね
Gomen ne có thể được dịch là “Mình rất xin lỗi?”. Nghe khá nữ tính. Hãy nói gomen ne khi bạn đến muộn 5 phút trong buổi hẹn café trưa với bạn gái.
Xem video để học tốt hơn nhé
11. Gomenasai - ごめんなさい
Gomenasai là một từ xin lỗi gần gũi. Vì nó thể hiện sự gần gũi nên bạn chỉ nên sử dụng nó với những người có mối quan hệ gần gũi. Nói cách khác, đừng thử nói từ gomenasai với sếp của bạn. Hãy sử dụng từ này khi nói với bạn trai/bạn gái của bạn.
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7
Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn
Phạm Chung: 0979 171 312
Phạm Chung
0979 171 312
hotro.japan@gmail.com
Yêu Cầu Gọi Lại